Chiều dày (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Trọng lượng trung bình (kg/m2) |
Loại cạnh |
9.0 |
1220 |
2440 |
6 |
SE |
12.5 |
1220 |
2440 |
8.7 |
SE |
15.7 |
1220 |
2440 |
10+/-0.5 |
SE |
Bề mặt |
Mặt trước tấm màu xanh, mặt sau tấm màu nâu |
Tấm thạch cao chống ẩm
Liên hệ
Ứng dụng cho nhiều không gian sống như phòng ngủ, nhà bếp, phòng tắm và những nơi có yêu cầu chịu ẩm cao…
Tính linh hoạt cao giúp thi công nhanh chóng và dễ dàng, đáp ứng yêu cầu thiết kế theo những tiêu chuẩn cao nhất.